- TIÊU CHUẪN CHẤT LƯỢNG
STT | TÊN CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | MỨC QUY ĐỊNH |
1 | Định lượng | g/m2 | ±5 |
2 | Độ chịu bục | Kgf/cm2 | ≥ 3.5 |
3 | Độ nén vòng | Kgf | ≥ 19 |
4 | Độ chống thấm (1 mặt ) | Phút | ≥ 2 |
5 | Độ ẩm | % | 6-8 |
6 | Đường kính | Cm | 110/130 |
7 | Dung sai chiều rộng cuộn giấy | mm | +3 |
8 | Độ trắng | % | ≥ 0 |
9 | Ngoại quan | – | Không bị nhăn/ gấp/rách |
10 | Số mối nối | – | ≤2 |