TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIẤY KRAFT
STT | TÊN CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | MỨC QUY ĐỊNH |
1 | Định lượng | g/m2 | ±3 |
2 | Độ chịu bục | Kgf/cm2 | ≥1.2 |
3 | Độ nén vòng | Kgf | ≥ 6 |
4 | Độ chống thấm | giy | ≥60 |
5 | Độ ẩm | % | 8-10 |
6 | Đường kính | Cm | 110->115 |
7 | Dung sai chiều rộng cuộn giấy | mm | +3 |
8 | Màu sắc | – | Theo mẩu |
9 | Mối nối | – | |
10 | Ngoại quan | – | Không bị nhăn/ gấp/rách |